0908 493 992

10 Laptop Dell Mỏng Nhẹ, Cấu Hình Bứt Phá Mạnh Mẽ 2024

Bạn tìm laptop cấu hình mạnh để xử lý công việc, học tập, chơi game, nhưng bạn e ngại phải dùng những chiếc máy cồng kềnh, nặng trịch. Phương Tín giới thiệu ngay cho bạn top 10 laptop dell mỏng nhẹ, cấu hình bứt phá mạnh mẽ đáng mua năm 2024!

10 Mẫu laptop Dell mỏng nhẹ, chiến binh ẩn mình trong thiết kế thanh mảnh, cấu hình bứt phá năm 2024

1. Dell Precision 5570 

dell-precision-5570

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 12800H @ 2.4GHz to 4.8GHz (14 nhân 20 luồng, 24MB Cache)
  • RAM: 32GB DDR5 4800MHz ( 2 slot, max 64GB)
  • Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe (up to 4TB)
  • Card đồ họa: Nvidia RTX A2000 (8GB GDDR6)
  • Màn hình: 15.6 inch FHD+ WVA (1920 x 1200), 100% sRGB

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

2. Dell XPS 9315

dell-xps-9315-phuong-tin

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 1250U @ up to 4.7GHz, (12 nhân, 12MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR5 5200MHz (onboard)
  • Ổ cứng: SSD 1TB Nvme PCle Gen 4
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 inch – Eyesafe low blue light, FHD+ (1920 x 1200), 500 nit

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

3. Dell Precision 5560

Dell -precision-5560-i9

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 11800H @ 2.3GHz to 4.6GHz (24MB Cache)
  • RAM: 32GB DDR4 Bus 3200MHz (2 khe, max 64GB)
  • Ổ cứng: SSD 512TB Nvme PCle
  • Card đồ họa: Nvidia RTX A2000 (4GB, GDDR6)
  • Màn hình: 15.6 inch FHD+ (1920 x 1200), 500 nit

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

4. Dell Precision 5550 

dell-5550-laptop-do-hoa-mong-nhe

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 10850H @ 2.7GHz (12MB cache) max turbo 5.1GHz
  • RAM: 16GB DDR4 (up to 64GB)
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Nvidia Quadro T2000 (4GB GDDR6)
  • Màn hình: 15.6 inch FHD+ (1920 x 1200), 100% sRGB

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

5. Dell Latitude 9420

dell-latitude-9420-2-in-1-2k

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 1185G7 @ 3.0GHz to 4.8GHz (12MB cache)
  • RAM: 16GB LPDDR4x Bus 4266 MHz (onboard)
  • Ổ cứng: SSD 256GB NVme PCle (nâng cấp lến SSD 512GB, 1TB)
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 inch – Cảm ứng xoay gập 360 độ, QHD+ 2K (2560 x 1600 pixel)

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

6. Dell Precision 5540 

dell-precision-5540

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 9750H @ 2.6GHz (12MB cache) max turbo 4.5GHz
  • RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (up to 64GB)
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
  • Card đồ họa: Nvidia Quadro T2000 (4GB 128bit GDDR5)
  • Màn hình: 15.6 inch FHD IPS (1920×1080), 100% sRGB

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

7. Dell XPS 9300 

dell-xps-9300

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i5 1035G1 @ 1.0GHz to 3.6GHz (8MB Cache)
  • RAM: 8GB ( onboard)
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 PCIe NVMe (up to 2TB)
  • Card đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 13.4 inch, FHD WVA (1920 x 1200), 100% sRGB

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

8. Dell Latitude 7420

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 1185G7 @ 3.0GHz to 4.80GHz (4 nhân, 12MB cache)
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz (onboard)
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVme PCle
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 14 inches, FHD (1920 x 1080)

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

9. Dell XPS 9380 

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7 8565U @ 1.8GHz  to 4.6GHz (8MB Cache)
  • RAM: 16GB LPDDR3 Bus 2133MHz (onboard)
  • Ổ cứng: SSD M2 NVme PCle 256GB
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620
  • Màn hình: 13.3 inch tràn viền, FHD góc nhìn rộng (1920x1080px), độ sáng 400 nit

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

10. Dell Latitude 7400

Dell-latitude-7400-laptop-mong-nhe

Cấu hình tham khảo:

  • CPU: Intel Core i7-8665U @ 1.9GHz (8M Cache, up to 4.8GHz)
  • RAM: 16GB DDR4 Bus 2400MHz (2 khe, max 32GB)
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVme tốc độ siêu nhanh
  • Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620
  • Màn hình: 14 inch LED, Full HD WVA (1920x1080px) – Cảm ứng

Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY

 

 

Rate this post