Bạn là sinh viên nghành Logistics, bạn cần tìm chiếc laptop phù hợp cho nghành học của bản thân. Cùng bài viết dưới đây tìm hiểu cách chọn laptop cho sinh viên Logistics và top 5 máy bạn không thể bỏ lỡ nhé!!
MỤC LỤC
5 Gợi ý chọn laptop cho sinh viên nghành logistics không thể bỏ qua
1. Laptop Dell Latitude 5430
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 1265U @ 1.80 GHz to 4.80 GHz (10 nhân, 12 luồng; 12MB cache)
- RAM: 16GB DDR4 3200MHZ (max 64GB)
- Ổ cứng: SSD 256GB NVme PCle (hỗ trợ đến 2TB)
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inches, FHD (1920 x 1080)
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY
2. Laptop Dell Latitude 7400
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7-8665U @ 1.9GHz (8M Cache, up to 4.8GHz)
- RAM: 16GB DDR4 Bus 2400MHz (2 khe, max 32GB)
- Ổ cứng: SSD 512GB NVme tốc độ siêu nhanh
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620
- Màn hình: 14 inch LED, Full HD WVA (1920x1080px) – Cảm ứng
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY
3. Laptop Dell Latitude 7420
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 1185G7 @ 3.0GHz to 4.80GHz (4 nhân, 12MB cache)
- RAM: 16GB DDR4 3200MHz (onboard)
- Ổ cứng: SSD 512GB NVme PCle
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inches, FHD (1920 x 1080)
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY
4. Laptop Dell Latitude 9420
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 1185G7 @ 3.0GHz to 4.8GHz (12MB cache)
- RAM: 16GB LPDDR4x Bus 4266 MHz (onboard)
- Ổ cứng: SSD 256GB NVme PCle (nâng cấp lến SSD 512GB, 1TB)
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch – Cảm ứng xoay gập 360 độ, QHD+ 2K (2560 x 1600 pixel)
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY
5. Laptop Lenovo ThinkPad X1 Cacbon Gen 8
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 10610U @1.8GHz to 4.9GHz, (4 nhân, 8MB Cache)
- RAM: 16GB LPDDR3-2133 (onboard)
- Ổ cứng: SSD 512GB Nvme PCle, (nâng cấp tối đa 2TB)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 2K (2560×1440)
Xem thêm: TẠI ĐÂY
6. Laptop HP Elitebook 840G7
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 10610U @ 1.8GHz to 4.9GHz (8MB Cache)
- RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (2 khe, max 64GB)
- Ổ cứng: SSD 512GB Nvme PCle (hỗ trợ nâng cấp 1TB, 2TB)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920 x 1080)
Xem thêm: TẠI ĐÂY
7. Laptop Dell latitude 7210
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 10610U @ 1.8GHz to 4.9GHz0, (8MB Cache)
- RAM: 16GB DDR4 Bus 2666MHz (onboard)
- Ổ cứng: SSD 512GB Nvme PCle
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 620
- Màn hình: 12.3 inch, cảm ứng, bàn phím có thể tách rời
- Độ phân giải: FHD+ (1920 x 1280), 400 nit, ~ . 100% sRGB
Xem thêm cấu hình: TẠI ĐÂY
8. Laptop HP Elite X2 Gen 8 Tablet
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i5 1135G7 @ 4 nhân, 2.4GHz to 4.2GHz (8MB Cache)
- RAM: 16GB LPDDR4X-4266 (onboard)
- Ổ cứng: SSD 1TB NVme PCle
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 13 inch – Corning Gorilla Glass 5, Cảm ứng
- Độ phân giải: WUXGA+ IPS (1920 x1280px), độ sáng 400 nit – 72% NTSC
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY
9. Laptop Dell XPS 9380
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i7 8565U @ 1.8GHz to 4.6GHz (8MB Cache)
- RAM: 16GB LPDDR3 Bus 2133MHz (onboard)
- Ổ cứng: SSD M2 NVme PCle 256GB
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics 620
- Màn hình: 13.3 inch tràn viền, FHD góc nhìn rộng (1920x1080px), độ sáng 400 nit
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY
10. Laptop Lenovo Thinkpad X13 Gen 2
Cấu hình tham khảo:
- CPU: Intel Core i5 1135G7 vPro @ 2.4GHz to 4.2GHz (8MB Cache)
- RAM: 16GB DDR4 (onboard)
- Ổ cứng: SSD NVme PCle 256GB (up to 2TB)
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 13.3 inch, Full HD+ IPS (1920 x 1200 px)
Xem thêm nghành nghề phù hợp : TẠI ĐÂY